Tỷ giá hối đoái TWD/TND 0.093875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.094 TND |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.093 TND |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.092 TND |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.091 TND |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.090 TND |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.089 TND |
TWD | TND |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.93 |
1000 | 93.87 |
TND | TWD |
1 | 10.65 |
5 | 53.26 |
10 | 106.52 |
20 | 213.05 |
50 | 532.62 |
100 | 1065.25 |
250 | 2663.12 |
500 | 5326.25 |
1000 | 10652.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.