Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.073 TOP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.072 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.072 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.071 TOP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.070 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.070 TOP |
TWD | TOP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.31 |
250 | 18.29 |
500 | 36.58 |
1000 | 73.16 |
TOP | TWD |
1 | 13.66 |
5 | 68.33 |
10 | 136.67 |
20 | 273.35 |
50 | 683.38 |
100 | 1366.77 |
250 | 3416.93 |
500 | 6833.86 |
1000 | 13667.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.