Tỷ giá hối đoái TWD/USD 0.032442 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.032 USD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.032 USD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.032 USD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.031 USD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.031 USD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.031 USD |
| TWD | USD |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.65 |
| 50 | 1.62 |
| 100 | 3.24 |
| 250 | 8.11 |
| 500 | 16.22 |
| 1000 | 32.44 |
| USD | TWD |
| 1 | 30.82 |
| 5 | 154.12 |
| 10 | 308.24 |
| 20 | 616.49 |
| 50 | 1541.22 |
| 100 | 3082.45 |
| 250 | 7706.12 |
| 500 | 15412.25 |
| 1000 | 30824.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.