Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến USD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TWD/USD 0.030423 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-usd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where TWD is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngUSD
0%1 TWD0.0 TWD0.030 USD
1%1 TWD0.010 TWD0.030 USD
2%1 TWD0.020 TWD0.030 USD
3%1 TWD0.030 TWD0.030 USD
4%1 TWD0.040 TWD0.029 USD
5%1 TWD0.050 TWD0.029 USD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Đô la Mỹ

TWDUSD
10.030
50.15
100.30
200.61
501.52
1003.04
2507.6
50015.21
100030.42

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Đài Loan mới

USDTWD
132.86
5164.34
10328.69
20657.39
501643.49
1003286.98
2508217.45
50016434.9
100032869.81

Thông tin thêm về TWD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ