Valuta Ex Logo

TWD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TWD/UZS 389.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-uzs?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TWD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TWD0.0 TWD389.28 UZS
1%1 TWD0.010 TWD385.39 UZS
2%1 TWD0.020 TWD381.5 UZS
3%1 TWD0.030 TWD377.6 UZS
4%1 TWD0.040 TWD373.71 UZS
5%1 TWD0.050 TWD369.82 UZS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Som Uzbekistan

TWDUZS
1389.28
51946.42
103892.85
207785.71
5019464.28
10038928.57
25097321.43
500194642.86
1000389285.73

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Đài Loan mới

UZSTWD
10.0026
50.013
100.026
200.051
500.13
1000.26
2500.64
5001.28
10002.56

Thông tin thêm về TWD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ