Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00097575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00098 XAG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00097 XAG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00096 XAG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00095 XAG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00094 XAG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00093 XAG |
TWD | XAG |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
XAG | TWD |
1 | 1024.85 |
5 | 5124.25 |
10 | 10248.5 |
20 | 20497.01 |
50 | 51242.53 |
100 | 102485.06 |
250 | 256212.66 |
500 | 512425.32 |
1000 | 1024850.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.