Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00066684 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00067 XAG |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00066 XAG |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00065 XAG |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00065 XAG |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00064 XAG |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00063 XAG |
| TWD | XAG |
| 1 | 0.00067 |
| 5 | 0.0033 |
| 10 | 0.0067 |
| 20 | 0.013 |
| 50 | 0.033 |
| 100 | 0.067 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.33 |
| 1000 | 0.67 |
| XAG | TWD |
| 1 | 1499.6 |
| 5 | 7498 |
| 10 | 14996.01 |
| 20 | 29992.03 |
| 50 | 74980.07 |
| 100 | 149960.15 |
| 250 | 374900.39 |
| 500 | 749800.78 |
| 1000 | 1499601.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.