Tỷ giá hối đoái TWD/XCD 0.089936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.090 XCD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.089 XCD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.088 XCD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.087 XCD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.086 XCD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.085 XCD |
TWD | XCD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.99 |
250 | 22.48 |
500 | 44.96 |
1000 | 89.93 |
XCD | TWD |
1 | 11.11 |
5 | 55.59 |
10 | 111.18 |
20 | 222.37 |
50 | 555.94 |
100 | 1111.89 |
250 | 2779.74 |
500 | 5559.49 |
1000 | 11118.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.