Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.083 XCD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.082 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.081 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.080 XCD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.080 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.079 XCD |
TWD | XCD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.73 |
500 | 41.47 |
1000 | 82.94 |
XCD | TWD |
1 | 12.05 |
5 | 60.28 |
10 | 120.56 |
20 | 241.13 |
50 | 602.82 |
100 | 1205.65 |
250 | 3014.14 |
500 | 6028.28 |
1000 | 12056.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.