Tỷ giá hối đoái TWD/XCD 0.081478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.081 XCD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.081 XCD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.080 XCD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.079 XCD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.078 XCD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.077 XCD |
TWD | XCD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.36 |
500 | 40.73 |
1000 | 81.47 |
XCD | TWD |
1 | 12.27 |
5 | 61.36 |
10 | 122.73 |
20 | 245.46 |
50 | 613.66 |
100 | 1227.32 |
250 | 3068.3 |
500 | 6136.6 |
1000 | 12273.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.