Tỷ giá hối đoái TWD/XDR 0.024032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.024 XDR |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.024 XDR |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.024 XDR |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 XDR |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 XDR |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.023 XDR |
TWD | XDR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.03 |
XDR | TWD |
1 | 41.61 |
5 | 208.05 |
10 | 416.11 |
20 | 832.22 |
50 | 2080.57 |
100 | 4161.14 |
250 | 10402.86 |
500 | 20805.72 |
1000 | 41611.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.