Tỷ giá hối đoái TWD/XDR 0.022782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.023 XDR |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 XDR |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.022 XDR |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.022 XDR |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.022 XDR |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 XDR |
TWD | XDR |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.69 |
500 | 11.39 |
1000 | 22.78 |
XDR | TWD |
1 | 43.89 |
5 | 219.47 |
10 | 438.95 |
20 | 877.9 |
50 | 2194.75 |
100 | 4389.5 |
250 | 10973.75 |
500 | 21947.5 |
1000 | 43895 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.