Valuta Ex Logo

TWD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TWD/XPF 3.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-xpf?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TWD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TWD0.0 TWD3.33 XPF
1%1 TWD0.010 TWD3.3 XPF
2%1 TWD0.020 TWD3.27 XPF
3%1 TWD0.030 TWD3.23 XPF
4%1 TWD0.040 TWD3.2 XPF
5%1 TWD0.050 TWD3.17 XPF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Franc CFP

TWDXPF
13.33
516.68
1033.37
2066.75
50166.88
100333.76
250834.4
5001668.8
10003337.61

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Đài Loan mới

XPFTWD
10.30
51.49
102.99
205.99
5014.98
10029.96
25074.9
500149.8
1000299.61

Thông tin thêm về TWD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ