Tỷ giá hối đoái TZS/AFN 0.028397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.028 AFN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.028 AFN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.028 AFN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.028 AFN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.027 AFN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.027 AFN |
TZS | AFN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.09 |
500 | 14.19 |
1000 | 28.39 |
AFN | TZS |
1 | 35.21 |
5 | 176.07 |
10 | 352.14 |
20 | 704.28 |
50 | 1760.72 |
100 | 3521.44 |
250 | 8803.6 |
500 | 17607.21 |
1000 | 35214.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.