Tỷ giá hối đoái TZS/ALL 0.031355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.031 ALL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.031 ALL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.031 ALL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.030 ALL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.030 ALL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.030 ALL |
TZS | ALL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.83 |
500 | 15.67 |
1000 | 31.35 |
ALL | TZS |
1 | 31.89 |
5 | 159.46 |
10 | 318.92 |
20 | 637.85 |
50 | 1594.62 |
100 | 3189.25 |
250 | 7973.14 |
500 | 15946.29 |
1000 | 31892.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.