Tỷ giá hối đoái TZS/ANG 0.00069962 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00070 ANG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00069 ANG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00069 ANG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00068 ANG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00067 ANG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00066 ANG |
TZS | ANG |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
ANG | TZS |
1 | 1429.35 |
5 | 7146.77 |
10 | 14293.54 |
20 | 28587.08 |
50 | 71467.71 |
100 | 142935.42 |
250 | 357338.55 |
500 | 714677.1 |
1000 | 1429354.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.