Valuta Ex Logo

TZS đến BAM

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái TZS/BAM 0.00062622 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bam?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where TZS is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBAM
0%1 TZS0.0 TZS0.00063 BAM
1%1 TZS0.010 TZS0.00062 BAM
2%1 TZS0.020 TZS0.00061 BAM
3%1 TZS0.030 TZS0.00061 BAM
4%1 TZS0.040 TZS0.00060 BAM
5%1 TZS0.050 TZS0.00059 BAM

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

TZSBAM
10.00063
50.0031
100.0063
200.013
500.031
1000.063
2500.16
5000.31
10000.63

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Shilling Tanzania

BAMTZS
11596.89
57984.46
1015968.92
2031937.84
5079844.6
100159689.21
250399223.03
500798446.07
10001596892.15

Thông tin thêm về TZS hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ