Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00070 BAM |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00069 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00069 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00068 BAM |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00067 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00066 BAM |
TZS | BAM |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BAM | TZS |
1 | 1430.16 |
5 | 7150.84 |
10 | 14301.69 |
20 | 28603.38 |
50 | 71508.46 |
100 | 143016.92 |
250 | 357542.31 |
500 | 715084.63 |
1000 | 1430169.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.