Tỷ giá hối đoái TZS/BBD 0.00078795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00079 BBD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00078 BBD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00077 BBD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00076 BBD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00076 BBD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00075 BBD |
TZS | BBD |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
BBD | TZS |
1 | 1269.11 |
5 | 6345.59 |
10 | 12691.18 |
20 | 25382.36 |
50 | 63455.92 |
100 | 126911.84 |
250 | 317279.6 |
500 | 634559.21 |
1000 | 1269118.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.