Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00070 BGN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00070 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00069 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00068 BGN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00068 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00067 BGN |
TZS | BGN |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BGN | TZS |
1 | 1421.73 |
5 | 7108.68 |
10 | 14217.36 |
20 | 28434.72 |
50 | 71086.81 |
100 | 142173.63 |
250 | 355434.09 |
500 | 710868.18 |
1000 | 1421736.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.