Valuta Ex Logo

TZS đến BHD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái TZS/BHD 0.00014029 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bhd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where TZS is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBHD
0%1 TZS0.0 TZS0.00014 BHD
1%1 TZS0.010 TZS0.00014 BHD
2%1 TZS0.020 TZS0.00014 BHD
3%1 TZS0.030 TZS0.00014 BHD
4%1 TZS0.040 TZS0.00013 BHD
5%1 TZS0.050 TZS0.00013 BHD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Bahrain

TZSBHD
10.00014
50.00070
100.0014
200.0028
500.0070
1000.014
2500.035
5000.070
10000.14

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Shilling Tanzania

BHDTZS
17128.01
535640.05
1071280.1
20142560.2
50356400.5
100712801
2501782002.52
5003564005.04
10007128010.09

Thông tin thêm về TZS hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ