Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến BOB

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái TZS/BOB 0.0027130 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bob?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where TZS is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBOB
0%1 TZS0.0 TZS0.0027 BOB
1%1 TZS0.010 TZS0.0027 BOB
2%1 TZS0.020 TZS0.0027 BOB
3%1 TZS0.030 TZS0.0026 BOB
4%1 TZS0.040 TZS0.0026 BOB
5%1 TZS0.050 TZS0.0026 BOB

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Boliviano Bolivia

TZSBOB
10.0027
50.014
100.027
200.054
500.14
1000.27
2500.68
5001.35
10002.71

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Shilling Tanzania

BOBTZS
1368.59
51842.96
103685.93
207371.86
5018429.65
10036859.3
25092148.26
500184296.52
1000368593.04

Thông tin thêm về TZS hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ