Tỷ giá hối đoái TZS/BOB 0.0028029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0028 BOB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0028 BOB |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0027 BOB |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0027 BOB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0027 BOB |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0027 BOB |
TZS | BOB |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.8 |
BOB | TZS |
1 | 356.77 |
5 | 1783.88 |
10 | 3567.77 |
20 | 7135.54 |
50 | 17838.85 |
100 | 35677.71 |
250 | 89194.29 |
500 | 178388.58 |
1000 | 356777.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.