Tỷ giá hối đoái TZS/BSD 0.00040560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00041 BSD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00040 BSD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00040 BSD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00039 BSD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00039 BSD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00039 BSD |
TZS | BSD |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0081 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
BSD | TZS |
1 | 2465.46 |
5 | 12327.31 |
10 | 24654.63 |
20 | 49309.26 |
50 | 123273.15 |
100 | 246546.31 |
250 | 616365.79 |
500 | 1232731.59 |
1000 | 2465463.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.