Tỷ giá hối đoái TZS/BWP 0.0050131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0050 BWP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0050 BWP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0049 BWP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0049 BWP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0048 BWP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0048 BWP |
TZS | BWP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
BWP | TZS |
1 | 199.47 |
5 | 997.39 |
10 | 1994.78 |
20 | 3989.56 |
50 | 9973.91 |
100 | 19947.83 |
250 | 49869.59 |
500 | 99739.18 |
1000 | 199478.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.