Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến BYR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TZS/BYR 7.68 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-byr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TZS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TZS0.0 TZS7.68 BYR
1%1 TZS0.010 TZS7.6 BYR
2%1 TZS0.020 TZS7.53 BYR
3%1 TZS0.030 TZS7.45 BYR
4%1 TZS0.040 TZS7.37 BYR
5%1 TZS0.050 TZS7.3 BYR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rúp Belarus (2000–2016)

TZSBYR
17.68
538.43
1076.86
20153.72
50384.31
100768.62
2501921.56
5003843.13
10007686.27

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Shilling Tanzania

BYRTZS
10.13
50.65
101.3
202.6
506.5
10013.01
25032.52
50065.05
1000130.1

Thông tin thêm về TZS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ