Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00078 BZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00077 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00076 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00075 BZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00075 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00074 BZD |
TZS | BZD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
BZD | TZS |
1 | 1284.8 |
5 | 6424.02 |
10 | 12848.04 |
20 | 25696.09 |
50 | 64240.22 |
100 | 128480.45 |
250 | 321201.12 |
500 | 642402.25 |
1000 | 1284804.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.