Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00034 CHF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00033 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00033 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00033 CHF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00032 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00032 CHF |
TZS | CHF |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
CHF | TZS |
1 | 2976.79 |
5 | 14883.97 |
10 | 29767.95 |
20 | 59535.91 |
50 | 148839.78 |
100 | 297679.56 |
250 | 744198.92 |
500 | 1488397.84 |
1000 | 2976795.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.