Tỷ giá hối đoái TZS/CUP 0.010751 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.011 CUP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.011 CUP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.011 CUP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.010 CUP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.010 CUP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.010 CUP |
TZS | CUP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.37 |
1000 | 10.75 |
CUP | TZS |
1 | 93.01 |
5 | 465.09 |
10 | 930.18 |
20 | 1860.37 |
50 | 4650.94 |
100 | 9301.88 |
250 | 23254.71 |
500 | 46509.43 |
1000 | 93018.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.