Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.010 CUP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.010 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.010 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0099 CUP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0098 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0097 CUP |
TZS | CUP |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.25 |
CUP | TZS |
1 | 97.54 |
5 | 487.73 |
10 | 975.47 |
20 | 1950.94 |
50 | 4877.35 |
100 | 9754.71 |
250 | 24386.79 |
500 | 48773.58 |
1000 | 97547.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.