Tỷ giá hối đoái TZS/CVE 0.036115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.036 CVE |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.036 CVE |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.035 CVE |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.035 CVE |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.035 CVE |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.034 CVE |
TZS | CVE |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.61 |
250 | 9.02 |
500 | 18.05 |
1000 | 36.11 |
CVE | TZS |
1 | 27.68 |
5 | 138.44 |
10 | 276.88 |
20 | 553.77 |
50 | 1384.44 |
100 | 2768.89 |
250 | 6922.24 |
500 | 13844.48 |
1000 | 27688.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.