Tỷ giá hối đoái TZS/CZK 0.0086001 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0086 CZK |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0085 CZK |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0084 CZK |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0083 CZK |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0083 CZK |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0082 CZK |
| TZS | CZK |
| 1 | 0.0086 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.086 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.86 |
| 250 | 2.15 |
| 500 | 4.3 |
| 1000 | 8.6 |
| CZK | TZS |
| 1 | 116.27 |
| 5 | 581.38 |
| 10 | 1162.77 |
| 20 | 2325.55 |
| 50 | 5813.88 |
| 100 | 11627.77 |
| 250 | 29069.42 |
| 500 | 58138.85 |
| 1000 | 116277.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.