Tỷ giá hối đoái TZS/DJF 0.066467 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.066 DJF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.066 DJF |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.065 DJF |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.064 DJF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.064 DJF |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.063 DJF |
TZS | DJF |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.32 |
100 | 6.64 |
250 | 16.61 |
500 | 33.23 |
1000 | 66.46 |
DJF | TZS |
1 | 15.04 |
5 | 75.22 |
10 | 150.45 |
20 | 300.9 |
50 | 752.25 |
100 | 1504.51 |
250 | 3761.28 |
500 | 7522.57 |
1000 | 15045.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.