Tỷ giá hối đoái TZS/ETB 0.054308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.054 ETB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.054 ETB |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.053 ETB |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.053 ETB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.052 ETB |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.052 ETB |
TZS | ETB |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.57 |
500 | 27.15 |
1000 | 54.3 |
ETB | TZS |
1 | 18.41 |
5 | 92.06 |
10 | 184.13 |
20 | 368.27 |
50 | 920.68 |
100 | 1841.36 |
250 | 4603.4 |
500 | 9206.81 |
1000 | 18413.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.