Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00087 FJD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00086 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00085 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00085 FJD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00084 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00083 FJD |
TZS | FJD |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
FJD | TZS |
1 | 1147.56 |
5 | 5737.81 |
10 | 11475.62 |
20 | 22951.25 |
50 | 57378.13 |
100 | 114756.26 |
250 | 286890.65 |
500 | 573781.3 |
1000 | 1147562.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.