Tỷ giá hối đoái TZS/FJD 0.00093021 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | FJD | 
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00093 FJD | 
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00092 FJD | 
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00091 FJD | 
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00090 FJD | 
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00089 FJD | 
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00088 FJD | 
| TZS | FJD | 
| 1 | 0.00093 | 
| 5 | 0.0047 | 
| 10 | 0.0093 | 
| 20 | 0.019 | 
| 50 | 0.047 | 
| 100 | 0.093 | 
| 250 | 0.23 | 
| 500 | 0.47 | 
| 1000 | 0.93 | 
| FJD | TZS | 
| 1 | 1075.02 | 
| 5 | 5375.14 | 
| 10 | 10750.28 | 
| 20 | 21500.56 | 
| 50 | 53751.41 | 
| 100 | 107502.82 | 
| 250 | 268757.06 | 
| 500 | 537514.12 | 
| 1000 | 1075028.24 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.