Valuta Ex Logo

TZS đến GBP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/GBP 0.00028057 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-gbp?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where TZS is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngGBP
0%1 TZS0.0 TZS0.00028 GBP
1%1 TZS0.010 TZS0.00028 GBP
2%1 TZS0.020 TZS0.00027 GBP
3%1 TZS0.030 TZS0.00027 GBP
4%1 TZS0.040 TZS0.00027 GBP
5%1 TZS0.050 TZS0.00027 GBP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh

TZSGBP
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Tanzania

GBPTZS
13564.12
517820.63
1035641.27
2071282.55
50178206.39
100356412.79
250891031.99
5001782063.99
10003564127.98

Thông tin thêm về TZS hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ