Tỷ giá hối đoái TZS/GHS 0.0044309 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0044 GHS |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0044 GHS |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0043 GHS |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0043 GHS |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0043 GHS |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0042 GHS |
| TZS | GHS |
| 1 | 0.0044 |
| 5 | 0.022 |
| 10 | 0.044 |
| 20 | 0.089 |
| 50 | 0.22 |
| 100 | 0.44 |
| 250 | 1.1 |
| 500 | 2.21 |
| 1000 | 4.43 |
| GHS | TZS |
| 1 | 225.69 |
| 5 | 1128.45 |
| 10 | 2256.9 |
| 20 | 4513.8 |
| 50 | 11284.5 |
| 100 | 22569 |
| 250 | 56422.5 |
| 500 | 112845.01 |
| 1000 | 225690.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.