Tỷ giá hối đoái TZS/GHS 0.0040780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0041 GHS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0040 GHS |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0040 GHS |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0040 GHS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0039 GHS |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0039 GHS |
TZS | GHS |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.07 |
GHS | TZS |
1 | 245.21 |
5 | 1226.09 |
10 | 2452.18 |
20 | 4904.37 |
50 | 12260.93 |
100 | 24521.86 |
250 | 61304.66 |
500 | 122609.33 |
1000 | 245218.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.