Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0052 GHS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0052 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0051 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0051 GHS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0050 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0050 GHS |
TZS | GHS |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.22 |
GHS | TZS |
1 | 191.21 |
5 | 956.05 |
10 | 1912.11 |
20 | 3824.23 |
50 | 9560.59 |
100 | 19121.18 |
250 | 47802.97 |
500 | 95605.94 |
1000 | 191211.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.