Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TZS đến GIP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TZS
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
Logo tiền tệ GIP
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/GIP 0.00027943 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-gip?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where TZS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 TZS0.0 TZS0.00028 GIP
1%1 TZS0.010 TZS0.00028 GIP
2%1 TZS0.020 TZS0.00027 GIP
3%1 TZS0.030 TZS0.00027 GIP
4%1 TZS0.040 TZS0.00027 GIP
5%1 TZS0.050 TZS0.00027 GIP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Gibraltar

TZSGIP
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Tanzania

GIPTZS
13578.71
517893.58
1035787.17
2071574.35
50178935.87
100357871.75
250894679.39
5001789358.79
10003578717.58

Thông tin thêm về TZS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ