Tỷ giá hối đoái TZS/GIP 0.00031232 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00031 GIP |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00031 GIP |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00031 GIP |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00030 GIP |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00030 GIP |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00030 GIP |
| TZS | GIP |
| 1 | 0.00031 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0031 |
| 20 | 0.0062 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.031 |
| 250 | 0.078 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.31 |
| GIP | TZS |
| 1 | 3201.81 |
| 5 | 16009.05 |
| 10 | 32018.11 |
| 20 | 64036.22 |
| 50 | 160090.57 |
| 100 | 320181.14 |
| 250 | 800452.85 |
| 500 | 1600905.7 |
| 1000 | 3201811.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.