Tỷ giá hối đoái TZS/GYD 0.084863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.085 GYD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.084 GYD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.083 GYD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.082 GYD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.081 GYD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.081 GYD |
TZS | GYD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.21 |
500 | 42.43 |
1000 | 84.86 |
GYD | TZS |
1 | 11.78 |
5 | 58.91 |
10 | 117.83 |
20 | 235.67 |
50 | 589.18 |
100 | 1178.36 |
250 | 2945.92 |
500 | 5891.84 |
1000 | 11783.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.