Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến HKD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/HKD 0.0030514 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-hkd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where TZS is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngHKD
0%1 TZS0.0 TZS0.0031 HKD
1%1 TZS0.010 TZS0.0030 HKD
2%1 TZS0.020 TZS0.0030 HKD
3%1 TZS0.030 TZS0.0030 HKD
4%1 TZS0.040 TZS0.0029 HKD
5%1 TZS0.050 TZS0.0029 HKD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Hồng Kông

TZSHKD
10.0031
50.015
100.031
200.061
500.15
1000.31
2500.76
5001.52
10003.05

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Shilling Tanzania

HKDTZS
1327.71
51638.59
103277.19
206554.38
5016385.96
10032771.93
25081929.83
500163859.66
1000327719.32

Thông tin thêm về TZS hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ