Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến HNL

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái TZS/HNL 0.010004 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-hnl?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where TZS is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngHNL
0%1 TZS0.0 TZS0.010 HNL
1%1 TZS0.010 TZS0.0099 HNL
2%1 TZS0.020 TZS0.0098 HNL
3%1 TZS0.030 TZS0.0097 HNL
4%1 TZS0.040 TZS0.0096 HNL
5%1 TZS0.050 TZS0.0095 HNL

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lempira Honduras

TZSHNL
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.5
5005
100010

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Shilling Tanzania

HNLTZS
199.95
5499.78
10999.57
201999.15
504997.88
1009995.76
25024989.4
50049978.81
100099957.63

Thông tin thêm về TZS hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ