Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến HRK

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái TZS/HRK 0.0029255 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-hrk?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where TZS is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngHRK
0%1 TZS0.0 TZS0.0029 HRK
1%1 TZS0.010 TZS0.0029 HRK
2%1 TZS0.020 TZS0.0029 HRK
3%1 TZS0.030 TZS0.0028 HRK
4%1 TZS0.040 TZS0.0028 HRK
5%1 TZS0.050 TZS0.0028 HRK

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Kuna Croatia

TZSHRK
10.0029
50.015
100.029
200.059
500.15
1000.29
2500.73
5001.46
10002.92

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Shilling Tanzania

HRKTZS
1341.82
51709.11
103418.23
206836.46
5017091.15
10034182.3
25085455.75
500170911.5
1000341823.01

Thông tin thêm về TZS hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ