Tỷ giá hối đoái TZS/HTG 0.053057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.053 HTG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.053 HTG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.052 HTG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.051 HTG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.051 HTG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.050 HTG |
TZS | HTG |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.26 |
500 | 26.52 |
1000 | 53.05 |
HTG | TZS |
1 | 18.84 |
5 | 94.23 |
10 | 188.47 |
20 | 376.94 |
50 | 942.37 |
100 | 1884.74 |
250 | 4711.87 |
500 | 9423.74 |
1000 | 18847.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.