Tỷ giá hối đoái TZS/HTG 0.051211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.051 HTG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.051 HTG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.050 HTG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.050 HTG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.049 HTG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.049 HTG |
TZS | HTG |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.8 |
500 | 25.6 |
1000 | 51.21 |
HTG | TZS |
1 | 19.52 |
5 | 97.63 |
10 | 195.26 |
20 | 390.53 |
50 | 976.34 |
100 | 1952.69 |
250 | 4881.74 |
500 | 9763.49 |
1000 | 19526.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.