Tỷ giá hối đoái TZS/JEP 0.00030269 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00030 JEP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00030 JEP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00030 JEP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00029 JEP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00029 JEP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00029 JEP |
TZS | JEP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.076 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
JEP | TZS |
1 | 3303.69 |
5 | 16518.49 |
10 | 33036.99 |
20 | 66073.99 |
50 | 165184.97 |
100 | 330369.95 |
250 | 825924.87 |
500 | 1651849.75 |
1000 | 3303699.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.