Tỷ giá hối đoái TZS/JOD 0.00026364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00026 JOD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00026 JOD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00026 JOD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00026 JOD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00025 JOD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00025 JOD |
TZS | JOD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
JOD | TZS |
1 | 3793 |
5 | 18965.03 |
10 | 37930.06 |
20 | 75860.12 |
50 | 189650.3 |
100 | 379300.6 |
250 | 948251.5 |
500 | 1896503.01 |
1000 | 3793006.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.