Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00027 JOD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00027 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00027 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00026 JOD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00026 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00026 JOD |
TZS | JOD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
JOD | TZS |
1 | 3663.53 |
5 | 18317.69 |
10 | 36635.39 |
20 | 73270.78 |
50 | 183176.96 |
100 | 366353.93 |
250 | 915884.83 |
500 | 1831769.67 |
1000 | 3663539.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.