Tỷ giá hối đoái TZS/JPY 0.057721 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.058 JPY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.057 JPY |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.057 JPY |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.056 JPY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.055 JPY |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.055 JPY |
TZS | JPY |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.88 |
100 | 5.77 |
250 | 14.43 |
500 | 28.86 |
1000 | 57.72 |
JPY | TZS |
1 | 17.32 |
5 | 86.62 |
10 | 173.24 |
20 | 346.49 |
50 | 866.24 |
100 | 1732.48 |
250 | 4331.2 |
500 | 8662.4 |
1000 | 17324.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.