Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến KHR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/KHR 1.58 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-khr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TZS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TZS0.0 TZS1.58 KHR
1%1 TZS0.010 TZS1.56 KHR
2%1 TZS0.020 TZS1.54 KHR
3%1 TZS0.030 TZS1.53 KHR
4%1 TZS0.040 TZS1.51 KHR
5%1 TZS0.050 TZS1.5 KHR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Riel Campuchia

TZSKHR
11.58
57.9
1015.8
2031.61
5079.03
100158.06
250395.15
500790.3
10001580.6

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Shilling Tanzania

KHRTZS
10.63
53.16
106.32
2012.65
5031.63
10063.26
250158.16
500316.33
1000632.66

Thông tin thêm về TZS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ