Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00012 KWD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00012 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00012 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00012 KWD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00011 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00011 KWD |
TZS | KWD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00059 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0059 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.059 |
1000 | 0.12 |
KWD | TZS |
1 | 8415.1 |
5 | 42075.51 |
10 | 84151.03 |
20 | 168302.06 |
50 | 420755.15 |
100 | 841510.31 |
250 | 2103775.79 |
500 | 4207551.59 |
1000 | 8415103.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.