Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến KZT

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/KZT 0.20303 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-kzt?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where TZS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 TZS0.0 TZS0.20 KZT
1%1 TZS0.010 TZS0.20 KZT
2%1 TZS0.020 TZS0.20 KZT
3%1 TZS0.030 TZS0.20 KZT
4%1 TZS0.040 TZS0.19 KZT
5%1 TZS0.050 TZS0.19 KZT

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Tenge Kazakhstan

TZSKZT
10.20
51.01
102.03
204.06
5010.15
10020.3
25050.75
500101.51
1000203.02

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Shilling Tanzania

KZTTZS
14.92
524.62
1049.25
2098.5
50246.27
100492.54
2501231.36
5002462.73
10004925.47

Thông tin thêm về TZS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ