Tỷ giá hối đoái TZS/LRD 0.078242 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.078 LRD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.077 LRD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.077 LRD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.076 LRD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.075 LRD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.074 LRD |
TZS | LRD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.56 |
500 | 39.12 |
1000 | 78.24 |
LRD | TZS |
1 | 12.78 |
5 | 63.9 |
10 | 127.8 |
20 | 255.61 |
50 | 639.03 |
100 | 1278.07 |
250 | 3195.19 |
500 | 6390.38 |
1000 | 12780.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.