Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.075 LRD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.074 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.073 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.072 LRD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.072 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.071 LRD |
TZS | LRD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.63 |
500 | 37.26 |
1000 | 74.52 |
LRD | TZS |
1 | 13.41 |
5 | 67.08 |
10 | 134.17 |
20 | 268.35 |
50 | 670.87 |
100 | 1341.75 |
250 | 3354.39 |
500 | 6708.79 |
1000 | 13417.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.