Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00023 LVL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00023 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00023 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00023 LVL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00022 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00022 LVL |
TZS | LVL |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
LVL | TZS |
1 | 4281.77 |
5 | 21408.85 |
10 | 42817.7 |
20 | 85635.41 |
50 | 214088.53 |
100 | 428177.07 |
250 | 1070442.69 |
500 | 2140885.38 |
1000 | 4281770.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.