Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.022 MKD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.022 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.022 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.021 MKD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.021 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.021 MKD |
TZS | MKD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.07 |
1000 | 22.15 |
MKD | TZS |
1 | 45.14 |
5 | 225.72 |
10 | 451.45 |
20 | 902.91 |
50 | 2257.29 |
100 | 4514.58 |
250 | 11286.45 |
500 | 22572.91 |
1000 | 45145.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.