Tỷ giá hối đoái TZS/MVR 0.0060215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0060 MVR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0060 MVR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0059 MVR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0058 MVR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0058 MVR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0057 MVR |
TZS | MVR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
MVR | TZS |
1 | 166.07 |
5 | 830.35 |
10 | 1660.7 |
20 | 3321.41 |
50 | 8303.54 |
100 | 16607.09 |
250 | 41517.74 |
500 | 83035.48 |
1000 | 166070.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.