Valuta Ex Logo

TZS đến NGN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/NGN 0.58091 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ngn?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where TZS is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngNGN
0%1 TZS0.0 TZS0.58 NGN
1%1 TZS0.010 TZS0.58 NGN
2%1 TZS0.020 TZS0.57 NGN
3%1 TZS0.030 TZS0.56 NGN
4%1 TZS0.040 TZS0.56 NGN
5%1 TZS0.050 TZS0.55 NGN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Naira Nigeria

TZSNGN
10.58
52.9
105.8
2011.61
5029.04
10058.09
250145.22
500290.45
1000580.9

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Shilling Tanzania

NGNTZS
11.72
58.6
1017.21
2034.42
5086.07
100172.14
250430.35
500860.71
10001721.43

Thông tin thêm về TZS hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ