Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến NIO

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái TZS/NIO 0.014425 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-nio?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where TZS is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngNIO
0%1 TZS0.0 TZS0.014 NIO
1%1 TZS0.010 TZS0.014 NIO
2%1 TZS0.020 TZS0.014 NIO
3%1 TZS0.030 TZS0.014 NIO
4%1 TZS0.040 TZS0.014 NIO
5%1 TZS0.050 TZS0.014 NIO

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Córdoba Nicaragua

TZSNIO
10.014
50.072
100.14
200.29
500.72
1001.44
2503.6
5007.21
100014.42

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Shilling Tanzania

NIOTZS
169.32
5346.62
10693.24
201386.48
503466.21
1006932.42
25017331.05
50034662.1
100069324.21

Thông tin thêm về TZS hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ