Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0042 NOK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0042 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0042 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0041 NOK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0041 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0040 NOK |
TZS | NOK |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.24 |
NOK | TZS |
1 | 235.57 |
5 | 1177.86 |
10 | 2355.72 |
20 | 4711.44 |
50 | 11778.62 |
100 | 23557.24 |
250 | 58893.12 |
500 | 117786.24 |
1000 | 235572.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.