Valuta Ex Logo

TZS đến NOK

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái TZS/NOK 0.0039493 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-nok?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where TZS is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngNOK
0%1 TZS0.0 TZS0.0039 NOK
1%1 TZS0.010 TZS0.0039 NOK
2%1 TZS0.020 TZS0.0039 NOK
3%1 TZS0.030 TZS0.0038 NOK
4%1 TZS0.040 TZS0.0038 NOK
5%1 TZS0.050 TZS0.0038 NOK

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Krone Na Uy

TZSNOK
10.0039
50.020
100.039
200.079
500.20
1000.39
2500.99
5001.97
10003.94

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Tanzania

NOKTZS
1253.2
51266.04
102532.08
205064.16
5012660.42
10025320.84
25063302.11
500126604.22
1000253208.45

Thông tin thêm về TZS hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ