Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến NZD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/NZD 0.00069631 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-nzd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where TZS is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngNZD
0%1 TZS0.0 TZS0.00070 NZD
1%1 TZS0.010 TZS0.00069 NZD
2%1 TZS0.020 TZS0.00068 NZD
3%1 TZS0.030 TZS0.00068 NZD
4%1 TZS0.040 TZS0.00067 NZD
5%1 TZS0.050 TZS0.00066 NZD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la New Zealand

TZSNZD
10.00070
50.0035
100.0070
200.014
500.035
1000.070
2500.17
5000.35
10000.70

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Tanzania

NZDTZS
11436.13
57180.66
1014361.33
2028722.67
5071806.68
100143613.36
250359033.4
500718066.8
10001436133.6

Thông tin thêm về TZS hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ