Tỷ giá hối đoái TZS/NZD 0.00062925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00063 NZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00062 NZD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00062 NZD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00061 NZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00060 NZD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00060 NZD |
TZS | NZD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
NZD | TZS |
1 | 1589.18 |
5 | 7945.94 |
10 | 15891.89 |
20 | 31783.79 |
50 | 79459.49 |
100 | 158918.98 |
250 | 397297.45 |
500 | 794594.9 |
1000 | 1589189.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.