Valuta Ex Logo

TZS đến OMR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái TZS/OMR 0.00014528 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-omr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where TZS is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngOMR
0%1 TZS0.0 TZS0.00015 OMR
1%1 TZS0.010 TZS0.00014 OMR
2%1 TZS0.020 TZS0.00014 OMR
3%1 TZS0.030 TZS0.00014 OMR
4%1 TZS0.040 TZS0.00014 OMR
5%1 TZS0.050 TZS0.00014 OMR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Oman

TZSOMR
10.00015
50.00073
100.0015
200.0029
500.0073
1000.015
2500.036
5000.073
10000.15

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Tanzania

OMRTZS
16883.43
534417.19
1068834.39
20137668.79
50344171.97
100688343.95
2501720859.89
5003441719.78
10006883439.57

Thông tin thêm về TZS hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ